“Bạn có vui Không?” - 꼭 알아야 하는 베트남어 문법

 

오늘은 베트남 일상생활에 자주 사용하는 문법을 알려드릴게요. 

 

 

(?) 주어 + có + 명사/형용사 / 동사 + không ?  

 

*문법 의미:

  • 주어 + có + 명사 + không?  = (주어)가 ~ 있습니까?  
  • 주어 + (có) + 형용사 / 동사 + không?  = (주어)가 ~ 합니까?  

 

*주의사항:

  • Có (꼬): 있다/ 가지다
  • Không (콩) : 아니다 (본래 의미는 '아니요'라는 의미지만 질문형 문장을 만들 때는 마지막에 붙습니다)
  • “형용사 / 동사”가 있는 문장에는 Có를 붙여도 되고 안 붙여도 됩니다. 


1. 주어 + (có) + 명사 + không?

 

(간단한 답):  - 주어 + có (명사): 네, 있어요

                  -  주어 +không (có 명사): 아니, 없어요.

 

예: 

Anh có điện thoại không?  - 오빠는 핸드폰이 있나요?

  • Anh có/ Anh không 

Bạn có tiền không? - 당신은 돈이 있나요?

  • Tôi có (tiền)/ Tôi không (có tiền)

Em gái chị có xe máy không? - 언니의 여동생은 오토바이가 있어요?

  • Em gái chị có/ Em gái chị không


2. 주어 + (có) + 형용사 + không?

 

(답): - Có, (tôi) + 형용사 : 예, (나는) +형용사 

         Không, (tôi) + không + 형용사: 아니요, (나는) ~하지 않습니다.

 

예: 

Bạn (có) vui không? - 당신은 기뻐요?  

  • Có, tôi vui - 네, 기뻐요
  • Không, tôi không vui? - 아니요, 안 기뻐요.

Hạ Long (có) đẹp không?  - 하롱베이는 아름다워요?       

 

3. 주어 + (có) + 동사 + không?

 

(답): - Có, tôi + có + 동사 : 예, (나는) ~ 

        - Không, tôi + không + 동사: 아니요, (나는) ~하지 않습니다. 

 

예:

Bạn có đi chơi không?  - 당신은 놀러 가요?

  • Có, tôi (có) đi chơi - 네, 가요.
  • Không, tôi không đi chơi - 아니요, 안 가요.

Bạn có ăn chay không? - 당신은 채식을 하나요?

 

* (보너스)새로운 단어:

아프다: đau

배고프다: đói

갈증나다: khát

배부르다: no

화나다: giận

젊다: trẻ

늙다: già

아름답다, 예쁘다: đẹp

잘생긴 남자: đẹp trai

가난하다 :nghèo

말하다: nói

영화: phim

부유하다: giàu

즐겁다: vui

슬프다 :buồn

쉽다: dễ

어렵다: khó

흥미 있다 : thú vị

건강하다: khoẻ

강하다: mạnh

보다: xem

알다 :biết

이해하다 :hiểu