베트남 우편번호 목록 리스트 생활정보 2018.05.16 조회 5614 추천 1 주소복사 wlgus8602 글 읽기쪽지 보내기 인터넷 보다가 베트남 우편 번호 목록이 있어 소포나 편지 보낼때 참고하시면 좋을 것 같아요~ Postal Code City Administrative Region 000000 Hà Đông Hanoi 100000 Hà Đông Hanoi 160000 Hưng Yên Hưng Yên Province 170000 Hải Dương Hải Dương Province 180000 Hải Dương Hải Dương Province 200000 Hạ Long Quảng Ninh Province 220000 Hà Đông Hanoi 230000 Yên Thế District Bắc Giang Province 240000 Văn Quan District Lạng Sơn Province 250000 Hùng Sơn Thái Nguyên Province 260000 Lương Thượng Bắc Kạn Province 270000 Trùng Khánh District Cao Bằng Province 280000 Hoàng Vân Vĩnh Phúc Province 290000 Thanh Ba Phú Thọ Province 300000 Tân Quang Hà Giang Province 310000 Yên Minh District Hà Giang Province 320000 Nghĩa Lộ Yên Bái Province 330000 Sa Pa Lào Cai Province 350000 Hòa Bình Hòa Bình Province 360000 Yên Châu District Sơn La Province 380000 Mường Luân Lai Châu Province 390000 Phong Thổ District Lai Châu Province 400000 Thái Bình Thái Bình Province 410000 Thái Bình Thái Bình Province 420000 Mỹ Lộc District Nam Định Province 430000 Nam Định Nam Định Province 440000 Vĩnh Lộc District Thanh Hóa Province 460000 Kỳ Sơn District Nghệ An Province 480000 Bùi Xá Hà Tĩnh Province 510000 Tuyên Hóa District Quảng Bình Province 520000 Đông Hà Quảng Trị Province 530000 Thượng Ân Thừa Thiên-Huế Province 550000 — Da Nang 560000 Trà Bồng District Quảng Ngãi Province 570000 Sơn Hà District Quảng Ngãi Province 580000 — Kon Tum Province 590000 Vĩnh Thạnh Bình Định Province 600000 Ayun Pa Gia Lai Province 620000 Tuy Hòa Phú Yên Province 630000 Buôn Trấp Đắk Lắk Province 640000 — Đắk Lắk Province 650000 Cam Ranh Khánh Hòa Province 660000 Sơn Hải Ninh Thuận Province 670000 Da Lat Lâm Đồng Province 700000 Bình Thạnh District Ho Chi Minh City 790000 Vũng Tàu Bà Rịa-Vũng Tàu Province 800000 Hàm Tân District Bình Thuận Province 810000 Biên Hòa Đồng Nai Province 820000 Phú Thọ Phú Thọ Province 830000 Lộc Ninh Bình Phước Province 840000 Tây Ninh Tây Ninh Province 850000 Tân An, Long An Long An Province 860000 Mỹ Tho Tiền Giang Province 870000 Cao Lãnh Đồng Tháp Province 880000 Khánh Hòa, An Giang An Giang Province 890000 Vĩnh Long Vĩnh Long Province 900000 Cần Thơ Cần Thơ 910000 Vị Thanh Hậu Giang Province 920000 Kiên Lương District Kiên Giang Province 930000 Bến Tre Bến Tre Province 940000 Trà Vinh Trà Vinh Province 950000 Long Phú District Sóc Trăng Province 960000 Bạc Liêu Bạc Liêu Province 970000 Cà Mau Cà Mau Province 1 댓글 (0) 댓글쓰기
댓글 (0)