집에서 쓸 수 있는 표현

1. 너 어디 있어? - bạn đang ở đâu?

2. 나 밖에 있어. 조금 있다가 들어 갈 거야. - mình đang ở ngoài. Lát nữa mình về nhà

3. 나 화장실에서 씻고 있어. 조금 있다가 나갈 거야. - Anh đang tắm. Lát nữa/ chút nữa xong.

4. 집에 밥 있어? - Ở nhà có cơm không?

5. 반찬 뭐 해 먹을까? - Làm gì ăn? / Làm món gì ăn?

6. 맛있겠다. - Chắc ngon lắm (nhỉ?) - Nhìn ngon quá!

7. 설거지한 후에 빨래를 할 거야. - Rửa chén xong rồi giặt đồ(옷, ao=all cloth) - (Sau khi rửa chén sẽ giặt đồ)

8. 청소(설거지, 빨래) 했어? - Dọn dẹp (rửa chén, giặt đồ) chưa?

9. 내가 도와줄 것이 있어? - có cần tôi giúp gì không?

10. 나 좀 도와줘. - giúp tôi một chút

11. 나 조금만 더 자고 싶어. 있다가 깨워(줘). - tôi muốn ngủ một chút. Lát nữa kêu/gọi tôi dậy (dùm) nhé

12. 언제 들어올 거야? - Khi nào về?

13. 언제 나갈 거야? - Khi nào ra ngoài/ khi nào đi?

14. 오늘 출근해? - hôm nay có đi làm không? / có, hôm nay đi làm / không, hôm nay không đi làm

15. 몇 시에 퇴근해? - mấy giờ làm xong?

16. 준비다 했어? - chuẩn bị xong chưa?

17. 이어폰 어디에 두었어? - Để tai nghe ở đâu?

18. 드라이기는 책상 서랍 안에 있어. - máy sấy tóc ở trong hộc bàn

19. 누나가 입을 반바지는 내 장롱 서랍 안에 있어. - quần cụt của chị ở trong hộc tủ

20. 쌀이 다 떨어졌어. - hết gạo(쌀) rồi

21. 누나랑 마트에 가서 간장 좀 사올래? - đi chợ với Dung mua nước mắm được không?

22. 아이스크림 좀 사갈까? - mua kem về ăn không?

23. 거실에서 밥 먹자. - ra phòng khách ăn cơm thôi / 거실로 나가서 밥 먹자. - (đi) vào/vô phòng ngủ ăn cơm thôi! / 방에서 먹자

24. 빨리 옷 입어. - mặc đồ nhanh lên

25. 아침밥은 나가서 먹자. - đi ăn sáng thôi

26. 빨리 준비해라. 뒤지기 싫으면 - chuẩn bị nhanh lên! nếu không muốn chết!

27. 아 썅, 양말이 젖었어, - chết tiệt! ướt vớ rồi!

28. 그만 좀 자라. 츠발럼아. - đừng ngủ nữa! (dậy đi!). thằng quỷ/ - thằng chó = 개새야 / thằng điên / thằng khùng = ^^아 -+ // con(련) // đồ(all)

29. 되게 귀찮게 하네. - Phiền quá!

30. 되게 까부네. - giỡn hoài!/ quậy quá!

31. 비 온다. - mưa rồi

32. 어떻개 해. ㅠ - làm sao đây / làm sao bây giờ